tháng 8 âm lich ngày nào tốt

Sinh con tháng 8 năm 2022 ngày giờ nào tốt để các bé sinh ra gặp nhiều may mắn, có cuộc sống bình an, hạnh phúc? Nếu bạn cũng dự sinh vào tháng 8 năm 2022 và muốn tìm hiểu kỹ h Ngày 10/08/2022 âm lịch, tức là ngày 05/09/2022 dương lịch. Ngày này còn có tên gọi khác là ngay Xem ngày tốt tháng 8 năm 2022, ngày đẹp tháng 8 năm 2022, lịch tháng 8 năm 2022. Tại đây bạn có thể dễ dàng tra cứu trong tháng 8 có những ngày đẹp, ngày tốt, ngày xấu nào. Giờ xuất hành, khai trương, động thổ, và nhiều việc tốt khác. Âm lịch: Gợi ý: 1/8/2022: 1/8 Xem ngày tốt sửa nhà làm nhà tháng 8 năm 2022 ngày đẹp tháng 8 năm 2022. 4.75 sao của 3106 đánh giá. Xem ngày tốt sửa nhà làm nhà tháng 8 năm 2022. Phong thủy nhà ở 0966.502.743 (028) 667 555 29 Lầu 3 243 Huỳnh Văn Bánh, F.12, Q.Phú Nhuận, TP.HCM. Vay Tiền Online Me. – Thứ ba, ngày 7/9/2021 nhằm ngày 1/8/2021 Âm lịch – Ngày MẬU NGỌ, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU – Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Tí 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1259, Thân 1500-1659, Dậu 1700-1859 – Thứ tư, ngày 8/9/2021 nhằm ngày 2/8/2021 Âm lịch – Ngày KỶ MÙI, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU – Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1059, Thân 1500-1659, Tuất 1900-2059, Hợi 2100-2259 – Thứ năm, ngày 9/9/2021 nhằm ngày 3/8/2021 Âm lịch – Ngày CANH THÂN, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU – Ngày Hắc đạo bạch hổ hắc đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Tí 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-859, Tỵ 900-1059, Mùi 1300-1459, Tuất 1900-2059 – Thứ sáu, ngày 10/9/2021 nhằm ngày 4/8/2021 Âm lịch – Ngày TÂN DẬU, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU – Ngày Hoàng đạo ngọc đường hoàng đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Tí 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1259, Mùi 1300-1459, Dậu 1700-1859 – Thứ bảy, ngày 11/9/2021 nhằm ngày 5/8/2021 Âm lịch – Ngày NHÂM TUẤT, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU – Ngày Hắc đạo thiên lao hắc đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Dần 300-459, Thìn 700-859, Tỵ 900-1059, Thân 1500-1659, Dậu 1700-1859, Hợi 2100-2259 – Chủ nhật, ngày 12/9/2021 nhằm ngày 6/8/2021 Âm lịch – Ngày QUÝ HỢI, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU – Ngày Hắc đạo nguyên vu hắc đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Sửu 100-259, Thìn 700-859, Ngọ 1100-1259, Mùi 1300-1459, Tuất 1900-2059, Hợi 2100-2259 – Thứ hai, ngày 13/9/2021 nhằm ngày 7/8/2021 Âm lịch – Ngày GIÁP TÝ, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU – Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Tí 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1259, Thân 1500-1659, Dậu 1700-1859 – Thứ ba, ngày 14/9/2021 nhằm ngày 8/8/2021 Âm lịch – Ngày ẤT SỬU, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU – Ngày Hắc đạo câu trần hắc đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1059, Thân 1500-1659, Tuất 1900-2059, Hợi 2100-2259 – Thứ tư, ngày 15/9/2021 nhằm ngày 9/8/2021 Âm lịch – Ngày BÍNH DẦN, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU – Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Tí 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-859, Tỵ 900-1059, Mùi 1300-1459, Tuất 1900-2059 – Thứ năm, ngày 16/9/2021 nhằm ngày 10/8/2021 Âm lịch – Ngày ĐINH MÃO, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU – Ngày Hoàng đạo minh đường hoàng đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Tí 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1259, Mùi 1300-1459, Dậu 1700-1859 – Thứ sáu, ngày 17/9/2021 nhằm ngày 11/8/2021 Âm lịch – Ngày MẬU THÌN, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU – Ngày Hắc đạo thiên hình hắc đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Dần 300-459, Thìn 700-859, Tỵ 900-1059, Thân 1500-1659, Dậu 1700-1859, Hợi 2100-2259 – Thứ bảy, ngày 18/9/2021 nhằm ngày 12/8/2021 Âm lịch – Ngày KỶ TỴ, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU – Ngày Hắc đạo chu tước hắc đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Sửu 100-259, Thìn 700-859, Ngọ 1100-1259, Mùi 1300-1459, Tuất 1900-2059, Hợi 2100-2259 – Chủ nhật, ngày 19/9/2021 nhằm ngày 13/8/2021 Âm lịch – Ngày CANH NGỌ, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU – Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Tí 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1259, Thân 1500-1659, Dậu 1700-1859 – Thứ hai, ngày 20/9/2021 nhằm ngày 14/8/2021 Âm lịch – Ngày TÂN MÙI, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU – Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1059, Thân 1500-1659, Tuất 1900-2059, Hợi 2100-2259 – Thứ ba, ngày 21/9/2021 nhằm ngày 15/8/2021 Âm lịch – Ngày NHÂM THÂN, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU – Ngày Hắc đạo bạch hổ hắc đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Tí 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-859, Tỵ 900-1059, Mùi 1300-1459, Tuất 1900-2059 – Thứ tư, ngày 22/9/2021 nhằm ngày 16/8/2021 Âm lịch – Ngày QUÝ DẬU, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU – Ngày Hoàng đạo ngọc đường hoàng đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Tí 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1259, Mùi 1300-1459, Dậu 1700-1859 – Thứ năm, ngày 23/9/2021 nhằm ngày 17/8/2021 Âm lịch – Ngày GIÁP TUẤT, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU – Ngày Hắc đạo thiên lao hắc đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Dần 300-459, Thìn 700-859, Tỵ 900-1059, Thân 1500-1659, Dậu 1700-1859, Hợi 2100-2259 – Thứ sáu, ngày 24/9/2021 nhằm ngày 18/8/2021 Âm lịch – Ngày ẤT HỢI, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU – Ngày Hắc đạo nguyên vu hắc đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Sửu 100-259, Thìn 700-859, Ngọ 1100-1259, Mùi 1300-1459, Tuất 1900-2059, Hợi 2100-2259 – Thứ bảy, ngày 25/9/2021 nhằm ngày 19/8/2021 Âm lịch – Ngày BÍNH TÝ, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU – Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Tí 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1259, Thân 1500-1659, Dậu 1700-1859 – Chủ nhật, ngày 26/9/2021 nhằm ngày 20/8/2021 Âm lịch – Ngày ĐINH SỬU, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU – Ngày Hắc đạo câu trần hắc đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1059, Thân 1500-1659, Tuất 1900-2059, Hợi 2100-2259 – Thứ hai, ngày 27/9/2021 nhằm ngày 21/8/2021 Âm lịch – Ngày MẬU DẦN, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU – Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Tí 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-859, Tỵ 900-1059, Mùi 1300-1459, Tuất 1900-2059 – Thứ ba, ngày 28/9/2021 nhằm ngày 22/8/2021 Âm lịch – Ngày KỶ MÃO, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU – Ngày Hoàng đạo minh đường hoàng đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Tí 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1259, Mùi 1300-1459, Dậu 1700-1859 – Thứ tư, ngày 29/9/2021 nhằm ngày 23/8/2021 Âm lịch – Ngày CANH THÌN, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU – Ngày Hắc đạo thiên hình hắc đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Dần 300-459, Thìn 700-859, Tỵ 900-1059, Thân 1500-1659, Dậu 1700-1859, Hợi 2100-2259 – Thứ năm, ngày 30/9/2021 nhằm ngày 24/8/2021 Âm lịch – Ngày TÂN TỴ, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU – Ngày Hắc đạo chu tước hắc đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Sửu 100-259, Thìn 700-859, Ngọ 1100-1259, Mùi 1300-1459, Tuất 1900-2059, Hợi 2100-2259 – Thứ sáu, ngày 1/10/2021 nhằm ngày 25/8/2021 Âm lịch – Ngày NHÂM NGỌ, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU – Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Tí 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1259, Thân 1500-1659, Dậu 1700-1859 – Thứ bảy, ngày 2/10/2021 nhằm ngày 26/8/2021 Âm lịch – Ngày QUÝ MÙI, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU – Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1059, Thân 1500-1659, Tuất 1900-2059, Hợi 2100-2259 – Chủ nhật, ngày 3/10/2021 nhằm ngày 27/8/2021 Âm lịch – Ngày GIÁP THÂN, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU – Ngày Hắc đạo bạch hổ hắc đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Tí 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-859, Tỵ 900-1059, Mùi 1300-1459, Tuất 1900-2059 – Thứ hai, ngày 4/10/2021 nhằm ngày 28/8/2021 Âm lịch – Ngày ẤT DẬU, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU – Ngày Hoàng đạo ngọc đường hoàng đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Tí 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1259, Mùi 1300-1459, Dậu 1700-1859 – Thứ ba, ngày 5/10/2021 nhằm ngày 29/8/2021 Âm lịch – Ngày BÍNH TUẤT, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU – Ngày Hắc đạo thiên lao hắc đạo – GIỜ TỐT TRONG NGÀY Dần 300-459, Thìn 700-859, Tỵ 900-1059, Thân 1500-1659, Dậu 1700-1859, Hợi 2100-2259 Xem và tra cứu Lịch Vạn Niên cũng như xem lịch âm hôm nay đầy đủ, trực quan và chính xác nhất. Xem ngày tốt xấu, xem hôm nay là ngày gì, giờ hoàng đạo hôm nay giờ tốt hôm nay cùng rất nhiều thông tin hữu ích. Hôm nay ngày Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi Giờ Hoàng Đạo hôm nay Tý 23h-1hSửu 1h-3hThìn 7h-9h Tỵ 9h-11hMùi 13h-15hTuất 19h-21h Giờ Hắc Đạo Dần 3h-5hMão 5h-7hNgọ 11h-13h Thân 15h-17hDậu 17h-19hHợi 21h-23hGiờ Mặt Trời Giờ mọcGiờ lặnGiữa trưa 062717181112 Độ dài ban ngày 10 giờ 51 phútGiờ Mặt Trăng Giờ mọcGiờ lặnĐộ tròn 174306022352 Độ dài ban đêm 12 giờ 19 phút Âm lịch hôm nay ☯ Xem ngày giờ tốt xấu ngày âm hôm nay Các bước xem ngày tốt cơ bản Bước 1 Tránh các ngày xấu ngày hắc đạo tương ứng với việc xấu đã gợi ý. Bước 2 Ngày không được xung khắc với bản mệnh ngũ hành của ngày không xung khắc với ngũ hành của tuổi. Bước 3 Căn cứ sao tốt, sao xấu để cân nhắc, ngày phải có nhiều sao Đại Cát như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ, … thì tốt, nên tránh ngày có nhiều sao Đại Hung. Bước 4 Trực, Sao nhị thập bát tú phải tốt. Trực Khai, Trực Kiến, Trực Bình, Trực Mãn là tốt. Bước 5 Xem ngày đó là ngày Hoàng đạo hay Hắc đạo để cân nhắc thêm. Khi chọn được ngày tốt rồi thì chọn thêm giờ giờ Hoàng đạo để khởi sự. Xem thêm Lịch Vạn Niên năm 2023 Thu lại ☯ Thông tin ngày âm hôm nay Dương lịch Ngày 13/6/2023 Âm lịch 26/4/2023 Bát Tự Ngày Nhâm Dần, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão Nhằm ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu Trực Thành Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo. Giờ đẹp hôm nay Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h ⚥ Hợp - Xung Tam hợp Ngọ, TuấtLục hợp Hợi Tương hình Tỵ, ThânTương hại TỵTương xung Thân ❖ Tuổi bị xung khắc Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần. Tuổi bị xung khắc với tháng Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu. ☯ Ngũ Hành Ngũ hành niên mệnh Kim Bạch Kim Ngày Nhâm Dần; tức Can sinh Chi Thủy, Mộc, là ngày cát bảo nhật. Nạp âm Kim Bạch Kim kị tuổi Bính Thân, Canh Thân. Ngày thuộc hành Kim khắc hành Mộc, đặc biệt tuổi Mậu Tuất nhờ Kim khắc mà được lợi. Ngày Dần lục hợp Hợi, tam hợp Ngọ và Tuất thành Hỏa cục. Xung Thân, hình Tỵ, hại Tỵ, phá Hợi, tuyệt Dậu. ✧ Sao tốt - Sao xấu Sao tốt Nguyệt không, Mẫu thương, Tam hợp, Thiên mã, Thiên hỷ, Thiên y, Ngũ hợp, Minh phệ. Sao xấu Đại sát, Quy kỵ, Bạch hổ. ✔ Việc nên - Không nên làm Nên Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng. Không nên Cúng tế. Xuất hành Ngày xuất hành Là ngày Kim Thổ - Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi. Hướng xuất hành Đi theo hướng Tây để đón Tài thần, hướng Nam để đón Hỷ thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc thần. Giờ xuất hành 23h - 1h, 11h - 13hRất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh - 3h, 13h - 15hCầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới - 5h, 15h - 17hMọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình - 7h, 17h - 19hVui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui - 9h, 19h - 21hNghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc - 11h, 21h - 23hHay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh. ✧ Ngày tốt theo Nhị thập bát tú Sao Thất. Ngũ Hành Hỏa. Động vật Lợn. Mô tả chi tiết - Thất hỏa Trư - Cảnh Thuần Tốt. Kiết Tú Tướng tinh con heo , chủ trị ngày thứ 3 - Nên làm Khởi công trăm việc đều tốt. Tốt nhất là xây cất nhà cửa, cưới gã, chôn cất, trổ cửa, tháo nước, các việc thủy lợi, đi thuyền, chặt cỏ phá đất. - Kiêng cữ Sao thất Đại Kiết không có việc chi phải cử. - Ngoại lệ Tại Dần, Ngọ, Tuất nói chung đều tốt, ngày Ngọ Đăng viên rất hiển đạt. Ba ngày Bính Dần, Nhâm Dần, Giáp Ngọ rất nên xây dựng và chôn cất, song những ngày Dần khác không tốt. Vì sao Thất gặp ngày Dần là phạm Phục Đoạn Sát kiêng cữ như trên . - Thất tinh tạo tác tiến điền ngưu, Nhi tôn đại đại cận quân hầu, Phú quý vinh hoa thiên thượng chỉ, Thọ như Bành tổ nhập thiên thu. Khai môn, phóng thủy chiêu tài bạch, Hòa hợp hôn nhân sinh quý nhi. Mai táng nhược năng y thử nhật, Môn đình hưng vượng, Phúc vô ưu! Lịch các sự kiện sắp diễn ra Sự kiện sẽ diễn ra trong 4 ngày tới ✔ Ngày của cha Dương lịch Thứ bảy, 17/6/2023 Âm lịch 30/4/2023 Can chi Ngày Bính Ngọ, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Mão Giờ hoàng đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Ngày Thanh Long Hoàng Đạo Ngày Tốt Sự kiện sẽ diễn ra trong 8 ngày tới ✔ Ngày báo chí Việt Nam Dương lịch Thứ Tư, 21/6/2023 Âm lịch 4/5/2023 Can chi Ngày Canh Tuất, Tháng Mậu Ngọ, Năm Quý Mão Giờ hoàng đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Ngày Thiên Hình Hắc Đạo Ngày Xấu Sự kiện sẽ diễn ra trong 9 ngày tới ✔ Tết Đoan Ngọ Dương lịch Thứ Năm, 22/6/2023 Âm lịch 5/5/2023 Can chi Ngày Tân Hợi, Tháng Mậu Ngọ, Năm Quý Mão Giờ hoàng đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Ngày Chu Tước Hắc Đạo Ngày Xấu Sự kiện sẽ diễn ra trong 15 ngày tới ✔ Ngày gia đình Việt Nam Dương lịch Thứ Tư, 28/6/2023 Âm lịch 11/5/2023 Can chi Ngày Đinh Tỵ, Tháng Mậu Ngọ, Năm Quý Mão Giờ hoàng đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Ngày Xấu Sự kiện sẽ diễn ra trong 28 ngày tới ✔ Ngày dân số thế giới Dương lịch Thứ Ba, 11/7/2023 Âm lịch 24/5/2023 Can chi Ngày Canh Ngọ, Tháng Mậu Ngọ, Năm Quý Mão Giờ hoàng đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Ngày Tốt Sự kiện sẽ diễn ra trong 37 ngày tới ✔ Lễ hội đình Châu Phú An Giang Dương lịch Thứ Năm, 20/7/2023 Âm lịch 3/6/2023 Can chi Ngày Kỷ Mão, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Mão Giờ hoàng đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Ngày Kim Đường Hoàng Đạo Ngày Tốt Sự kiện sẽ diễn ra trong 38 ngày tới ✔ Lễ hội cúng biển Mỹ Long Trà Vinh Dương lịch Thứ Sáu, 21/7/2023 Âm lịch 4/6/2023 Can chi Ngày Canh Thìn, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Mão Giờ hoàng đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Ngày Xấu Sự kiện sẽ diễn ra trong 42 ngày tới ✔ Lễ hội đình – đền Chèm Hà Nội Dương lịch Thứ Ba, 25/7/2023 Âm lịch 8/6/2023 Can chi Ngày Giáp Thân, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Mão Giờ hoàng đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Ngày Tốt Sự kiện sẽ diễn ra trong 43 ngày tới ✔ Hội chùa Hàm Long Hà Nội Dương lịch Thứ Tư, 26/7/2023 Âm lịch 9/6/2023 Can chi Ngày Ất Dậu, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Mão Giờ hoàng đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Ngày Câu Trần Hắc Đạo Ngày Xấu Sự kiện sẽ diễn ra trong 44 ngày tới ✔ Ngày Thương binh liệt sĩ Dương lịch Thứ Năm, 27/7/2023 Âm lịch 10/6/2023 Can chi Ngày Bính Tuất, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Mão Giờ hoàng đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Ngày Thanh Long Hoàng Đạo Ngày Tốt Thứ Hai 1 Tháng 8 Ngày tốt Thứ Hai, ngày 1/8/2022 dương lịch - 4/7/2022 âm lịch. Nhằm ngày Bính Tuất, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Dần, Ngọ, Mão Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đào đất, an táng, cải táng Giờ tốt cho mọi việc Dần 300-459, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959, Hợi 2100-2359 Thứ Ba 2 Tháng 8 Ngày xấu Thứ Ba, ngày 2/8/2022 dương lịch - 5/7/2022 âm lịch. Nhằm ngày Đinh Hợi, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Mùi, Mão, Dần Nên làm các việc như Họp mặt, động thổ, đổ mái, đào đất Giờ tốt cho mọi việc Sửu 100-259, Thìn 700-959, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Thứ Tư 3 Tháng 8 Ngày tốt Thứ Tư, ngày 3/8/2022 dương lịch - 6/7/2022 âm lịch. Nhằm ngày Mậu Tý, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Thân, Thìn, Sửu Nên làm các việc như Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh Giờ tốt cho mọi việc Tý 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959 Thứ Năm 4 Tháng 8 Ngày tốt Thứ Năm, ngày 4/8/2022 dương lịch - 7/7/2022 âm lịch. Nhằm ngày Kỷ Sửu, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Tỵ, Dậu, Tý Nên làm các việc như Cúng tế, san đường Giờ tốt cho mọi việc Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Thứ Sáu 5 Tháng 8 Ngày xấu Thứ Sáu, ngày 5/8/2022 dương lịch - 8/7/2022 âm lịch. Nhằm ngày Canh Dần, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Ngọ, Tuất, Hợi Nên làm các việc như Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng Giờ tốt cho mọi việc Tý 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159 Thứ bảy 6 Tháng 8 Ngày xấu Thứ bảy, ngày 6/8/2022 dương lịch - 9/7/2022 âm lịch. Nhằm ngày Tân Mão, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Hợi, Mùi, Tuất Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng Giờ tốt cho mọi việc Tý 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Dậu 1700-1959 Chủ Nhật 7 Tháng 8 Ngày tốt Chủ Nhật, ngày 7/8/2022 dương lịch - 10/7/2022 âm lịch. Nhằm ngày Nhâm Thìn, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Thân, Tý, Dậu Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng Giờ tốt cho mọi việc Dần 300-459, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959, Hợi 2100-2359 Thứ Hai 8 Tháng 8 Ngày tốt Thứ Hai, ngày 8/8/2022 dương lịch - 11/7/2022 âm lịch. Nhằm ngày Quý Tỵ, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Dậu, Sửu, Thân Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng Giờ tốt cho mọi việc Sửu 100-259, Thìn 700-959, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Thứ Ba 9 Tháng 8 Ngày xấu Thứ Ba, ngày 9/8/2022 dương lịch - 12/7/2022 âm lịch. Nhằm ngày Giáp Ngọ, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Dần, Tuất, Mùi Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đào đất Giờ tốt cho mọi việc Tý 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959 Thứ Tư 10 Tháng 8 Ngày tốt Thứ Tư, ngày 10/8/2022 dương lịch - 13/7/2022 âm lịch. Nhằm ngày Ất Mùi, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Hợi, Mão, Ngọ Nên làm các việc như Cúng tế, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài Giờ tốt cho mọi việc Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Thứ Năm 11 Tháng 8 Ngày xấu Thứ Năm, ngày 11/8/2022 dương lịch - 14/7/2022 âm lịch. Nhằm ngày Bính Thân, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Tý, Thìn, Tỵ Nên làm các việc như Xuất hành, nhận người, giao dịch, nạp tài Giờ tốt cho mọi việc Tý 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159 Thứ Sáu 12 Tháng 8 Ngày xấu Thứ Sáu, ngày 12/8/2022 dương lịch - 15/7/2022 âm lịch. Nhằm ngày Đinh Dậu, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Tỵ, Sửu, Thìn Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng Giờ tốt cho mọi việc Tý 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Dậu 1700-1959 Thứ bảy 13 Tháng 8 Ngày tốt Thứ bảy, ngày 13/8/2022 dương lịch - 16/7/2022 âm lịch. Nhằm ngày Mậu Tuất, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Dần, Ngọ, Mão Nên làm các việc như Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, an táng, cải táng Giờ tốt cho mọi việc Dần 300-459, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959, Hợi 2100-2359 Chủ Nhật 14 Tháng 8 Ngày xấu Chủ Nhật, ngày 14/8/2022 dương lịch - 17/7/2022 âm lịch. Nhằm ngày Kỷ Hợi, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Mùi, Mão, Dần Nên làm các việc như Cúng tế, sửa tường, san đường Giờ tốt cho mọi việc Sửu 100-259, Thìn 700-959, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Thứ Hai 15 Tháng 8 Ngày tốt Thứ Hai, ngày 15/8/2022 dương lịch - 18/7/2022 âm lịch. Nhằm ngày Canh Tý, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Thân, Thìn, Sửu Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng Giờ tốt cho mọi việc Tý 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959 Thứ Ba 16 Tháng 8 Ngày tốt Thứ Ba, ngày 16/8/2022 dương lịch - 19/7/2022 âm lịch. Nhằm ngày Tân Sửu, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Tỵ, Dậu, Tý Nên làm các việc như Cúng tế, giao dịch, nạp tài Giờ tốt cho mọi việc Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Thứ Tư 17 Tháng 8 Ngày xấu Thứ Tư, ngày 17/8/2022 dương lịch - 20/7/2022 âm lịch. Nhằm ngày Nhâm Dần, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Ngọ, Tuất, Hợi Nên làm các việc như Thẩm mỹ, chữa bệnh Giờ tốt cho mọi việc Tý 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159 Thứ Năm 18 Tháng 8 Ngày xấu Thứ Năm, ngày 18/8/2022 dương lịch - 21/7/2022 âm lịch. Nhằm ngày Quý Mão, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Hợi, Mùi, Tuất Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng Giờ tốt cho mọi việc Tý 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Dậu 1700-1959 Thứ Sáu 19 Tháng 8 Ngày tốt Thứ Sáu, ngày 19/8/2022 dương lịch - 22/7/2022 âm lịch. Nhằm ngày Giáp Thìn, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Thân, Tý, Dậu Nên làm các việc như Cúng tế, giao dịch, nạp tài Giờ tốt cho mọi việc Dần 300-459, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959, Hợi 2100-2359 Thứ bảy 20 Tháng 8 Ngày tốt Thứ bảy, ngày 20/8/2022 dương lịch - 23/7/2022 âm lịch. Nhằm ngày Ất Tỵ, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Dậu, Sửu, Thân Nên làm các việc như Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng Giờ tốt cho mọi việc Sửu 100-259, Thìn 700-959, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Chủ Nhật 21 Tháng 8 Ngày xấu Chủ Nhật, ngày 21/8/2022 dương lịch - 24/7/2022 âm lịch. Nhằm ngày Bính Ngọ, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Dần, Tuất, Mùi Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đào đất, an táng, cải táng Giờ tốt cho mọi việc Tý 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959 Thứ Hai 22 Tháng 8 Ngày tốt Thứ Hai, ngày 22/8/2022 dương lịch - 25/7/2022 âm lịch. Nhằm ngày Đinh Mùi, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Hợi, Mão, Ngọ Nên làm các việc như Cúng tế, giao dịch, nạp tài, Giờ tốt cho mọi việc Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Thứ Ba 23 Tháng 8 Ngày xấu Thứ Ba, ngày 23/8/2022 dương lịch - 26/7/2022 âm lịch. Nhằm ngày Mậu Thân, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Tý, Thìn, Tỵ Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, nạp tài, an táng Giờ tốt cho mọi việc Tý 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159 Thứ Tư 24 Tháng 8 Ngày xấu Thứ Tư, ngày 24/8/2022 dương lịch - 27/7/2022 âm lịch. Nhằm ngày Kỷ Dậu, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Tỵ, Sửu, Thìn Nên làm các việc như Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng Giờ tốt cho mọi việc Tý 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Dậu 1700-1959 Thứ Năm 25 Tháng 8 Ngày tốt Thứ Năm, ngày 25/8/2022 dương lịch - 28/7/2022 âm lịch. Nhằm ngày Canh Tuất, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Dần, Ngọ, Mão Nên làm các việc như Họp mặt, san đường Giờ tốt cho mọi việc Dần 300-459, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959, Hợi 2100-2359 Thứ Sáu 26 Tháng 8 Ngày xấu Thứ Sáu, ngày 26/8/2022 dương lịch - 29/7/2022 âm lịch. Nhằm ngày Tân Hợi, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Mùi, Mão, Dần Nên làm các việc như Cúng tế, sửa tường, san đường Giờ tốt cho mọi việc Sửu 100-259, Thìn 700-959, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Thứ bảy 27 Tháng 8 Ngày tốt Thứ bảy, ngày 27/8/2022 dương lịch - 1/8/2022 âm lịch. Nhằm ngày Nhâm Tý, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Thân, Thìn, Sửu Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng Giờ tốt cho mọi việc Tý 2300-059, Sửu 100-259, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959 Chủ Nhật 28 Tháng 8 Ngày xấu Chủ Nhật, ngày 28/8/2022 dương lịch - 2/8/2022 âm lịch. Nhằm ngày Quý Sửu, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Tỵ, Dậu, Tý Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng Giờ tốt cho mọi việc Dần 300-459, Mão 500-659, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Tuất 1900-2159, Hợi 2100-2359 Thứ Hai 29 Tháng 8 Ngày tốt Thứ Hai, ngày 29/8/2022 dương lịch - 3/8/2022 âm lịch. Nhằm ngày Giáp Dần, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Ngọ, Tuất, Hợi Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng Giờ tốt cho mọi việc Tý 2300-059, Sửu 100-259, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Mùi 1300-1559, Tuất 1900-2159 Thứ Ba 30 Tháng 8 Ngày tốt Thứ Ba, ngày 30/8/2022 dương lịch - 4/8/2022 âm lịch. Nhằm ngày Ất Mão, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Hợi, Mùi, Tuất Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng Giờ tốt cho mọi việc Tý 2300-059, Dần 300-459, Mão 500-659, Ngọ 1100-1359, Mùi 1300-1559, Dậu 1700-1959 Thứ Tư 31 Tháng 8 Ngày xấu Thứ Tư, ngày 31/8/2022 dương lịch - 5/8/2022 âm lịch. Nhằm ngày Bính Thìn, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần. Là ngày tốt với các tuổi Thân, Tý, Dậu Nên làm các việc như Cúng tế, giao dịch, nạp tài Giờ tốt cho mọi việc Dần 300-459, Thìn 700-959, Tỵ 900-1159, Thân 1500-1759, Dậu 1700-1959, Hợi 2100-2359

tháng 8 âm lich ngày nào tốt